Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 08-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 20:22 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,094.00 32.00 | 16,094.00 -68.00 | 16,807.00 8.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.85 -102.15 | 17,946.31 -87.69 | 18,522 -97.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,694 -167.00 | 28,794 -117.00 | 29,732 179.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,400.75 | 3,430.56 -4.54 | 3,547.50 1.49 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.10 | 3,736.07 |
Euro | EUR | 26,670 -272.00 | 26,740 -257.00 | 28,066 80.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,610 -128.44 | 31,929 90.86 | 32,955 131.89 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 4.42 | 3,091.00 -16.66 | 3,243.00 35.48 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.40 | 304.11 |
Yên Nhật | JPY | 168.35 0.45 | 169.56 0.34 | 175.78 -1.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 16.02 | 17.80 0.50 | 19.41 19.41 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,376 | 83,594 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 | 5,747.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.17 | 2,367.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,798.00 -336.00 | 14,848.00 -286.00 | 15,605.00 -21.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.11 | 287.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.14 | 6,796.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 2,356.22 | 2,456.39 2,456.39 |
Đô la Singapore | SGD | 18,561 -55.00 | 18,733 117.00 | 19,341 55.00 |
Bạc Thái | THB | 701.90 -9.10 | 711.90 0.90 | 763.08 0.92 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 15.00 | 24,435 20.00 | 24,870 85.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.